từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp

Nhà bếp là đề tài rất gần gũi, dễ nhớ để người học tiếng Anh áp dụng và nắm bắt. Những từ vựng xoay quanh chủ đề này khá quen thuộc mà bạn thường xuyên bắt gặp như thiết bị, dụng cụ, hoạt động hay mùi vị,…Sau khi chúng tôi tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp dưới đây, bạn có thể tham khảo và học được dễ dàng hơn.

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp cơ bản

Khi tham gia các lớp học english online chúng ta sẽ thường bắt gặp từ vựng chủ đề nhà bếp như các thiết bị như tủ lạnh, lò vi sóng, bếp gas,…Cùng với đó là hoạt động nấu nướng như chiên, xào, hấp,… Hãy cùng tham khảo 5 nhóm từ vựng hay sử dụng nhất trong nhà bếp gồm:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp về thiết bị và dụng cụ nhà bếp

Thiết bị, dụng cụ là những vật không thể thiếu trong gia đình. Đây cũng là từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp dễ dàng để bạn áp dụng ngay tại nhà. Và để dễ dàng ghi nhớ từ mới tiếng Anh, chúng ta cần phân chia thiết bị và dụng cụ riêng lẻ như sau:

Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị

  • Refrigerator/ Fridge: Tủ lạnh
  • Stove: Bếp gas
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Pressure: Nồi áp suất
  • Toaster: Lò nướng bánh mì
  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Coffee grinder: Máy xay cafe
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Cabinet: Tủ nhiều ngăn, thường dùng để chén
  • Sink: Bồn rửa (có vòi nước và bồn chứa)
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Mixer: Máy trộn (không có chức năng xay)
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Garlic press: Máy xay tỏi

từ vựng về thiết bị và dụng cụ nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ trong nhà bếp

  • Kettle: Ấm đun nước
  • Whisk: Cái đánh trứng
  • Steamer: Nồi hấp
  • Apron: Tạp dề
  • Tin opener: Cái mở hộp thiếc
  • Saucepan: Xoong nồi
  • Frying pan: Chảo rán
  • Pot: Nồi lớn
  • Spatula: Cây trộn bột
  • Rolling pin: Cái cán bột
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Sieve: Cái rây lọc
  • Tray: Cái khay, mâm
  • Mixing bowl: Bát trộn thức ăn​
  • Grill: Vỉ nướng
  • Knife: Dao
  • Chopping board: Thớt
  • Colander: Cái rổ
  • Burner: Bật lửa
  • Washing-up liquid: Nước rửa bát
  • Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
  • Tea towel: Khăn lau chén
  • Pot holder: Miếng lót nồi
  • Oven gloves: Găng tay chống bỏng
  • Kitchen scales: Cái cân
  • Grater/ cheese grater: Cái nạo thực phẩm
  • Carving knife: Dao lạng thịt
  • Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Bottle opener: Đồ khui bia

từ vựng về thiết bị và dụng cụ nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp về các dụng cụ ăn uống

Tất cả bữa ăn của chúng ta thường gắn liền với những dụng cụ ăn uống như thìa, đũa, bát, nĩa,…Vậy khi dịch sang tiếng Anh những từ này được nói ra sao? Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp sau đây để luyện tiếng Anh phản xạ hiệu quả trong các cuộc giao tiếp về chủ đề nhà bếp:

  • Tablecloth: Khăn trải bàn
  • Spoon: Thìa
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Wooden spoon: Thìa làm bằng gỗ
  • Teaspoon: Thìa cà phê
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Chopsticks: Đũa
  • Dinner knife: Dao ăn chính
  • Butter knife: Dao cắt bơ
  • Napkin: Khăn ăn
  • Bowl: Bát
  • Cup: Tách uống trà
  • Soup ladle: Cái múc canh
  • Saucer: Đĩa lót
  • Butter dish: Đĩa đựng bơ
  • Mug: Ly cối, cà phê
  • Glass: Ly thủy tinh (nhiều hình dáng)
  • Fork: Nĩa
  • Salt shaker: Lọ đựng muối
  • Pepper shaker: Lọ đựng tiêu

từ vựng về dụng cụ ăn uống

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp về hoạt động nấu ăn

Hoạt động chiên, xào, hấp, nướng,…đồ ăn thường rất quen thuộc đối với nhà bếp. Những từ vựng tiếng Anh miêu tả các hành động nấu nướng này khá dễ dàng để bạn ghi nhớ. Cùng điểm qua các từ mới gồm:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp – Hành động sơ chế thức ăn

  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Grate: Bào
  • Bone: Lọc xương
  • Marinate: Ướp
  • Measure: Đong (gạo)
  • Blend: Xay
  • Soak: Rửa bằng nước, ngâm nước
  • Drain: Làm ráo nước
  • Slice: Xắt mỏng
  • Mix: Trộn
  • Crush: Ép, vắt, nghiền.
  • Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  • Spread: Phết bơ, dầu, phô mai,…
  • Mince: Băm
  • Beat: Đánh trứng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp – Hành động chế biến thức ăn

  • Fry: Chiên, rán
  • Boil: Luộc, đun sôi
  • Steam: Hấp nóng
  • Stir fry: Xào
  • Stew: Hầm
  • Bake: Nướng (lò nướng điện)
  • Grill: Nướng (trên than)
  • Roast: Ninh nhừ
  • Stir: Khuấy, đảo

từ vựng về hoạt động nấu ăn

Từ vựng về mùi vị của thức ăn

Sau khi chế biến xong thức ăn chúng ta sẽ thưởng thức và có cảm nhận riêng. Vậy để miêu tả mùi vị món ăn đó nên dùng từ gì? Hãy cùng tham khảo, điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp như sau:

  • Tasty: Ngon, đầy hương vị
  • Sweet: Ngọt, có mùi thơm
  • Mild sweet: Ngọt thanh
  • Mild: Nhẹ, không mùi
  • Bland: Nhạt nhẽo
  • Delicious: Ngon miệng
  • Bitter: Đắng
  • Bittersweet : Đắng hậu vị ngọt
  • Minty: Vị bạc hà
  • Smoky: Vị khói
  • Tangy: Trộn vị
  • Cheesy: Béo vị phô mai
  • Spicy: Cay
  • Hot: Nóng, cay nồng
  • Salty: Mặn
  • Sickly: Tanh
  • Sour: Chua, bị ôi
  • Unseasoned: Không mùi vị
  • Poor: Chất lượng kém
  • Horrible: Không được ngon khiến khó chịu
  • Yucky: Kinh khủng

từng vựng về mùi vị của thức ăn

Từ vựng về trạng thái của thức ăn

Trước hoặc sau khi chế biến, thức ăn sẽ có trạng thái riêng biệt. Khi miêu tả bằng tiếng Anh, bạn sẽ có từ ngữ riêng để biểu thị câu từ của mình. Cụ thể bạn có thể đưa ra các nhận xét cho thức ăn với các từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp sau:

  • Fresh: Tươi sống, thiên nhiên
  • Juicy: Nhiều nước
  • Dry: Khô
  • Cool: Nguội
  • Tough: Dai, dày và khó xử lý
  • Underdone: Tái
  • Over-done or over-cooked: Bị nhừ
  • Tender: Mềm
  • Tainted: Có mùi hôi
  • Rotten:  Thối rữa, đã hỏng
  • Off: Ôi, ương
  • Stale: Cũ, để đã lâu
  • Mouldy: Bị mốc, lên meo

từ vựng về trạng thái của thức ăn

Các mẫu câu cơ bản sử dụng về chủ đề nhà bếp

Khi đã nắm bắt được từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp thì bạn có thể ứng dụng dễ dàng vào câu hỏi, giao tiếp thường ngày. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng điểm qua 2 nhóm mẫu câu gồm câu hỏi và miêu tả thức ăn trong nhà bếp. Khi đó, bạn dễ dàng luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành hiệu quả và áp dụng để giao tiếp thường ngày:

Mẫu câu hỏi cơ bản trong nhà bếp

Bước vào căn bếp chúng ta thường đặt ra những câu hỏi liên quan đến món ăn, cách chế biến, cách xử lý,… Những cấu trúc này khi được thể hiện qua tiếng Anh sẽ ở dạng phổ biến như sau:

  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
  • What ingredients should this dish prepare? Nên chuẩn bị những nguyên liệu gì cho món ăn này?
  • How about the food on the stove? Nên làm gì với thức ăn trong lò nướng?
  • How should this meat be prepared? Nên sơ chế miếng thịt này thế nào?
  • How much butter do we need for a dish of garlic bread? Chúng ta cần bao nhiêu bơ cho món bánh mì bơ tỏi?
  • What should we do with this pie dish? Chúng ta cần làm gì với món bánh nướng này?
  • How to use a dishwasher? Máy rửa bát sử dụng thế nào?
  • Should I add salt to the soup? Tôi có nên thêm muối vào món canh này không?
  • Please tell me the effect of spice when cooking? Làm ơn cho tôi biết tác dụng của gia vị khi chế biến món ăn?

mẫu câu hỏi cơ bản trong nhà bếp

Mẫu câu miêu tả thức ăn

Bạn có thể dành những lời khen hay góp ý sau khi chế biến xong món ăn và thưởng thức. Như vậy nhóm câu miêu tả bằng tiếng Anh sẽ xoay quanh hàm ý khen chê rõ rệt. Cụ thể các mẫu câu mà bạn tham khảo để áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp bao gồm:

Mẫu câu khen thức ăn bằng tiếng Anh

  • This dish is amazing: Mùi vị món này thật tuyệt.
  • This is so delicious, wow: Ôi món này thật ngon.
  • This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?: Món này có vị thật ngon, tôi muốn mua thêm, bạn có thể chỉ tôi địa chỉ?
  • This China restaurant’s food is out of this world: Nhà hàng Trung Quốc này làm món ăn ngon tầm thế giới.
  • This is such a yummy dish, can I have the recipe?: Món ăn này thật sự ngon, bạn có thể cho tôi công thức không?

Mẫu câu góp ý thức ăn không ngon bằng tiếng Anh

  • I’m sorry, the food is disgusting: Tôi xin lỗi, món ăn này mùi vị khá ghê.
  • Ew, get that away from me: Ôi hãy để chúng cách xa tôi.
  • This cake too sweet for my taste: Chiếc bánh này quá ngọt với khẩu vị của tôi.
  • This meat is too spicy. It could use a little less chili sauce: Món thịt này quá cay, có thể dùng ít tương ớt hơn.
  • This tiramisu tastes different: Món bánh tiramisu này mùi vị thật khác lạ.
  • This dish is too bitter, can I order something else?: Món này đắng quá, tôi có thể gọi một món khác không?

Như vậy bạn đã có thể điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp gần gũi và dễ ghi nhớ. Bên cạnh đó bài viết trên cũng giúp bạn nắm bắt được mẫu câu thường dùng. Hy vọng từ đây quá trình học tiếng Anh của bạn đã có thêm kiến thức mới bổ ích hơn.

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *